Kata: | Jawaban yang benar: | Jawaban saya: |
---|---|---|
kari | ca ri | - |
selasih | húng quế | - |
jemuju | hạt caraway | - |
koma-koma | nghệ tây | - |
lada | hạt tiêu | - |
dil | thìa là | - |
ketumbar | rau mùi | - |
garam | muối | - |
bumbu | gia vị | - |
jahe | gừng | - |
panili | vani | - |
kemangi | húng quế | - |
pala | hạt nhục đậu khấu | - |
sage | cây xô thơm | - |
mustar | mù tạt | - |
rempah | gia vị | - |
safron | nghệ tây | - |
kunyit | cây nghệ | - |
jintan | hạt caraway | - |
merica | hạt tiêu | - |
moster | mù tạt | - |
rosemary | hương thảo | - |
kare | ca ri | - |