Kata: | Jawaban yang benar: | Jawaban saya: |
---|---|---|
joki | nài ngựa | - |
reperi | trọng tài | - |
karateka | võ sĩ karate | - |
binaragawan | người tập thể dục thể hình | - |
atlet | vận động viên | - |
pedayung | người chèo thuyền | - |
wasit | trọng tài | - |
juara | nhà quán quân | - |
gelandang | tiền vệ | - |
juri | trọng tài | - |
olahragawan | vận động viên | - |
petenis | tay vợt | - |