Kata: | Jawaban yang benar: | Jawaban saya: |
---|---|---|
phòng | bilik | - |
mui | atap | - |
cung điện | istana | - |
nhà chọc trời | pencakar langit/awan | - |
cửa sổ | jendela | - |
lâu đài | kastil | - |
tầng | lantai | - |
cửa | pintu | - |
tòa nhà | gedung | - |
trung tâm | inti | - |
kho | gudang | - |
cung | istana | - |
làng | desa | - |
chuông | bel | - |
mái | atap | - |
ngoại ô | di pinggiran kota | - |
tầng hầm | lantai bawah tanah | - |
quận | daerah | - |
then | palang | - |
ống khói | cerobong (asap) | - |
sân | halaman | - |
nhà | gedung | - |
ga-ra | garasi | - |
sân hiên | beranda | - |
tường | dinding | - |
gác mái | loteng | - |
cửa chớp | daun penutup jendela | - |
thành phố | kota | - |
biệt thự | vila | - |
ổ khóa | kunci | - |
hiên | serambi | - |
cầu thang | tangga | - |
ký túc xá | asrama | - |
máng xối | talang atap | - |
khu nhà tập thể | (kompleks) perumahan | - |
ban công | balkon | - |