Kata: | Jawaban yang benar: | Jawaban saya: |
---|---|---|
sabuk | dải | - |
aksis | trục bánh xe | - |
radiator | lò sưởi | - |
rebewes | bằng lái xe | - |
persneling | truyền động | - |
busi | bugi | - |
tangki | bể chứa | - |
sumbu | bấc | - |
klakson | bóp còi | - |
setir | tay lái | - |
ban | lốp | - |
garasi | ga-ra | - |
kemudi | tay lái | - |
pintu | cửa | - |
SIM | bằng lái xe | - |
dayung | bàn đạp | - |
bemper | cản | - |
knalpot | ống xả | - |
roda | bánh xe | - |
mobil | ô tô | - |
rem | cái phanh | - |
poros | trục | - |
teng | bể chứa | - |
dasbor | bảng điều khiển | - |
konvertibel | ô tô bỏ mui được | - |
pita | dải | - |
mesin | động cơ | - |
karburator | chế hòa khí | - |
casis | khung gầm | - |
pasak | cục gỗ nhỏ | - |
gandar | trục bánh xe | - |
tuter | bóp còi | - |
as | trục bánh xe | - |
pedal | bàn đạp | - |
kopling | côn | - |
gas | chất khí | - |