Kata: | Jawaban yang benar: | Jawaban saya: |
---|---|---|
daging | thịt | - |
sayur | rau | - |
asam | chua | - |
goreng | rán | - |
manis | ngọt | - |
susu | sữa | - |
periuk | nồi | - |
gosong | bãi cát | - |
mentega | bơ | - |
wajan | chảo | - |
cicip | nếm | - |
bumbu | gia vị | - |
celemek | tạp dề | - |
tepung | bột mì | - |
rebus | luộc | - |
perendangan | chảo | - |
lengket | bị cháy | - |
panci | nồi | - |
rempah | gia vị | - |
bakar | nướng | - |
merempah | cho gia vị | - |
serbet | giấy ăn | - |
mentah | sống | - |
sedap | ngon | - |
kecut | chua | - |
meja | bảng trò chơi | - |
tisu | giấy ăn | - |
hangus | bị cháy | - |
siap | xong | - |
asin | mặn | - |
buah | hoa quả | - |
saputangan | giấy ăn | - |
enak | ngon | - |
pahit | đắng | - |
campur | quấy | - |
lezat | ngon | - |