Kata: | Jawaban yang benar: | Jawaban saya: |
---|---|---|
trotoar | vỉa hè | - |
terminal | nhà ga | - |
keluar | đi ra | - |
kontrol | kiểm tra | - |
gas | khí | - |
lampu | đèn | - |
semafor | đèn báo hiệu | - |
denda | tiền phạt | - |
masuk | sự đi vào | - |
stopan | điểm dừng | - |
polisi | cảnh sát | - |
halte | điểm dừng | - |
sopir | người lái xe | - |
mobil | ô tô | - |
stasiun | nhà ga | - |
parit | rãnh | - |
bensin | xăng | - |
selokan | rãnh | - |
trem | tàu điện | - |
macet | sự tắc nghẽn | - |
inspeksi | sự kiểm tra | - |