Kata: | Jawaban yang benar: | Jawaban saya: |
---|---|---|
tas | túi | - |
dos | hộp bút | - |
kursi | ghế | - |
globe | địa cầu | - |
pensil | bút chì | - |
aktentas | cặp | - |
atlas | tập bản đồ | - |
bolpoin | bút bi | - |
kapur | phấn | - |
potlot | bút chì | - |
spidol | bút dạ | - |
bolpen | bút bi | - |
loh | máy tính bảng | - |
kelas | lớp | - |
kalkulator | máy tính bỏ túi | - |
peta | bản đồ | - |
tablet | viên | - |
kamus | từ điển | - |