Kata: | Jawaban yang benar: | Jawaban saya: |
---|---|---|
notariat | văn phòng công chứng | - |
penjara | hình phạt tù | - |
amandemen | bộ luật sửa đổi bổ sung | - |
instansi | sự xét xử | - |
hakim | quan tòa | - |
ayat | đoạn văn | - |
eksekusi | hành quyết | - |
konstitusi | hiến pháp | - |
advokat | luật sư | - |
acara | luật sư | - |
jaksa | ủy viên công tố | - |
yurisdiksi | quyền xử xét | - |
pasal | đoạn văn | - |
notaris | công chứng viên | - |
hukum | pháp luật | - |
preseden | tiền lệ | - |
amnesti | lệnh ân xá | - |