Kata: | Jawaban yang benar: | Jawaban saya: |
---|---|---|
pagar | hàng rào | - |
rabuk | phân bón | - |
gazebo | vọng lâu | - |
pipa | ống cao su | - |
bangku | ghế băng | - |
guci | bình tưới | - |
kompos | phân trộn | - |
kebun | vườn | - |
laguna | ao | - |
pergola | giàn dây leo | - |
parasol | lọng | - |
tanah | đất | - |
cerek | bình tưới | - |
pupuk | phân bón | - |
kendi | bình tưới | - |
punjung | vọng lâu | - |
petak | luống | - |
teko | bình tưới | - |