Kata: | Jawaban yang benar: | Jawaban saya: |
---|---|---|
lunas | trả dần | - |
kemudi | bánh lái | - |
dayung | chèo | - |
bahariwan | thủy thủ | - |
kano | xuồng | - |
jangkar | neo | - |
kapal | tàu thuyền | - |
nakhoda | thuyền trưởng | - |
getek | bè | - |
rakit | bè | - |
sauh | neo | - |
tongkang | chiếc đò ngang | - |
feri | thuyền | - |
layar | nhổ neo | - |
perahu | tàu thuyền | - |
jetski | xe lướt sóng | - |
haluan | hướng | - |
kapten | thuyền trưởng | - |
kayuh | chèo | - |