Kata: | Jawaban yang benar: | Jawaban saya: |
---|---|---|
tenis | quần vợt | - |
lari | sự chạy | - |
gulat | đấu vật | - |
rugbi | bóng bầu dục | - |
lembing | lao | - |
atletik | điền kinh | - |
badminton | cầu lông | - |
motorkros | đua xe máy motocross | - |
dasalomba | mười môn phối hợp | - |
boling | bóng gỗ | - |
tombak | lao | - |
tinju | quyền Anh | - |
binaraga | thể dục thể hình | - |
cabang | cành (cây) | - |
reli | giải đua xe Rally | - |
aerobik | thể dục nhịp điệu | - |
triatlon | ba môn phối hợp | - |
alpinisme | môn leo núi | - |
trilomba | ba môn phối hợp | - |