Kata: | Jawaban yang benar: | Jawaban saya: |
---|---|---|
belit | chỗ ngoặt | - |
terowongan | đường hầm | - |
jalan | phố | - |
medan | quảng trường | - |
jembatan | cầu | - |
liku | chỗ ngoặt | - |
simpang | ngã đường | - |
tol | phí đường cao tốc | - |
rambu | biển báo | - |
alun-alun | quảng trường | - |
semafor | đèn báo hiệu | - |
trotoar | vỉa hè | - |