Kata: | Jawaban yang benar: | Jawaban saya: |
---|---|---|
obeng | tô vít | - |
turisme | ngành du lịch | - |
filateli | sưu tập tem | - |
umpan | mồi | - |
martil | búa | - |
olahraga | thể thao | - |
sport | thể thao | - |
kolektor | người sưu tầm | - |
tawon | con ong | - |
hobi | sở thích | - |
palu | búa | - |
jahit | việc may | - |
lebah | con ong | - |
madu | mật ong | - |
astronomi | thiên văn học | - |
bengkel | xưởng | - |
musik | nhạc | - |
pariwisata | ngành du lịch | - |
pancing | đánh cá | - |