Kata: | Jawaban yang benar: | Jawaban saya: |
---|---|---|
baret | vết xước | - |
stroke | đột quỵ | - |
bakteri | vi khuẩn | - |
batuk | ho | - |
luka | thương tích | - |
pingsan | sự bất tỉnh | - |
virus | vi rút | - |
epidemi | bệnh dịch | - |
kronis | kinh niên | - |
vertigo | sự chóng mặt | - |
infeksi | sự nhiễm bệnh | - |
baksil | vi khuẩn | - |
sakit | ốm | - |
bengkak | áp xe | - |
wabah | bệnh dịch | - |
kejang | chuột rút | - |
pusing | sự chóng mặt | - |
demam | sốt | - |
muntah | mửa | - |
basil | vi khuẩn | - |
jerawat | mụn | - |
nanah | mủ | - |
kuman | vi trùng | - |
benih | vi khuẩn | - |
bintil | mụn | - |