Kata: | Jawaban yang benar: | Jawaban saya: |
---|---|---|
tiram | hàu | - |
pinguin | chim cánh cụt | - |
moluska | (vật) thân mềm | - |
kerang | hàu | - |
kepiting | cua | - |
udang | giáp xác | - |
ubur-ubur | sứa | - |
ikan | con cá | - |
pegoh | trai nước ngọt | - |
berangas | giáp xác | - |
keong | trai | - |
ketam | cua | - |