Kata: | Jawaban yang benar: | Jawaban saya: |
---|---|---|
matahari | mặt trời | - |
langit | trời | - |
kilat | sét | - |
suhu | nhiệt độ | - |
hujan | mưa | - |
embus | thổi | - |
topan | cơn lốc | - |
kabut | sương mù | - |
badai | bão | - |
pelangi | cầu vồng | - |
surya | mặt trời | - |
gabak | phủ mây | - |
petir | sét | - |
cakrawala | trời | - |
gerah | oi bức | - |
redup | phủ mây | - |
bianglala | cầu vồng | - |
udara | không khí | - |
cuaca | thời tiết | - |
angin | gió | - |
suram | phủ mây | - |
pengap | oi bức | - |
halilintar | sét | - |
kuwung-kuwung | cầu vồng | - |
prediksi | sự dự đoán | - |
salju | tuyết | - |
temperatur | nhiệt độ | - |
angkasa | trời | - |
gerimis | mưa phùn | - |
mega | mây | - |
awan | mây | - |
ceria | nguyên chất | - |
mendung | đầy mây | - |