Kata: | Jawaban yang benar: | Jawaban saya: |
---|---|---|
chợ | pasar | - |
giấy bạc | uang kertas | - |
siêu thị | supermarket | - |
tiền | duit | - |
hiệu thuốc | apotek | - |
ví | dompet | - |
thực phẩm | barang makanan | - |
hiệu sách | toko buku | - |
người bán hàng | penjual | - |
cửa hàng | toko | - |