Kata: | Jawaban yang benar: | Jawaban saya: |
---|---|---|
dẻ gai châu Âu | pohon beech | - |
bồ đề | pohon linde | - |
cây dương | pohon poplar | - |
du | pohon elm | - |
bách | sejenis pohon cemara | - |
sồi | (pohon) ek | - |
cây dương hoè | (pohon) akasia | - |
keo | akasia | - |
dương | positif | - |
cây thích | pohon mapel | - |
lãnh sam | dewadaku | - |
thông | cemara | - |
vả1 | ara | - |
cây thông đỏ | sejenis pohon cemara | - |
anh đào | (pohon) ceri | - |
cây thông | pinus | - |
bạch dương | pohon birch | - |
cây chà là | pohon kurma | - |
liễu | gandarusa | - |
tuyết tùng | aras | - |