Kata: | Jawaban yang benar: | Jawaban saya: |
---|---|---|
chữ ký | tandatangan | - |
phát ngôn | kata | - |
tập | jilid | - |
lời bạt | kata penutup | - |
chữ nghiêng | huruf miring | - |
chương | bab | - |
nội dung | daftar isi | - |
lời | kata | - |
chữ viết | huruf | - |
đầu đề | judul | - |
từ1 | kata | - |
mục lục | indeks | - |
đề tựa | (kata) pengantar | - |
chữ cái | abjad | - |
đoạn văn | ayat | - |
chữ1 | huruf | - |
chữ2 | kata | - |
phần kết | kata penutup | - |
đoạn | ayat | - |
lời tựa | (kata) pengantar | - |