Kata: | Jawaban yang benar: | Jawaban saya: |
---|---|---|
panda | gấu trúc | - |
kucing | con mèo | - |
Leo | sư tử | - |
jakal | chó rừng | - |
harimau | hổ | - |
dubuk | linh cẩu | - |
musang | cầy vàng | - |
singa | sư tử | - |
rakun | gấu trúc Mỹ | - |
jaguar | báo đốm Mỹ | - |
serigala | chó sói | - |
puma | báo sư tử | - |
macan | hổ | - |
beruang | gấu | - |
anjing | chó | - |
rubah | cáo | - |