Kata: | Jawaban yang benar: | Jawaban saya: |
---|---|---|
pualam | cẩm thạch | - |
sedimen | cặn | - |
lombong | mỏ đá | - |
granit | đá hoa cương | - |
marmer | cẩm thạch | - |
mineral | khoáng vật | - |
batu | đá | - |
basal | bazan | - |
kerikil | sỏi | - |
bijih | quặng | - |
sela | kẽ hở | - |
tambang | mỏ | - |
kuarsa | thạch anh | - |