Kata: | Jawaban yang benar: | Jawaban saya: |
---|---|---|
sabuk | thắt lưng | - |
bordir | đồ thêu | - |
kelim | mối khâu | - |
golbi | cửa quần | - |
gesper | nịt | - |
kerah | cổ áo | - |
renda | ren | - |
saku | túi | - |
rompok | đường viền | - |
kantong | túi | - |
kampuh | đường viền | - |
manset | cổ tay áo | - |
depun | đường viền | - |
kancing | khuy | - |
timang | nịt | - |
lengan | tay áo | - |
leher | cổ | - |
ritsleting | khóa kéo | - |
pita | ruy băng | - |
rompi | gi lê | - |