Kata: | Jawaban yang benar: | Jawaban saya: |
---|---|---|
nihil | số không | - |
tigapuluh | ba mươi | - |
sepuluh | mười | - |
enampuluh | sáu mươi | - |
delapan | tám | - |
limabelas | mười lăm | - |
duabelas | mười hai | - |
tiga | ba | - |
enambelas | mười sáu | - |
tujuhpuluh | bảy mươi | - |
tujuh | bảy | - |
tigabelas | mười ba | - |
dua | hai | - |
ribu | nghìn | - |
empatbelas | mười bốn | - |
lima | điểm năm | - |
duapuluh | hai mươi | - |
tujuhbelas | mười bảy | - |
juta | triệu | - |
empat | bốn | - |
satu | một | - |
kosong | số không | - |
nol | số không | - |
enam | sáu | - |
sembilan | chín | - |