Kata: | Jawaban yang benar: | Jawaban saya: |
---|---|---|
dot | vú giả | - |
bola | bóng | - |
bandulan | bập bênh | - |
unggat-unggit | bập bênh | - |
prebel | mẫu giáo | - |
bayi | em bé | - |
sekolah | trường học | - |
TK | mẫu giáo | - |
cowok | cậu | - |
gadis | cô gái | - |
guru | giáo viên | - |
perawan | cô gái | - |
popok | tã lót | - |
anak | đứa bé | - |
orok | em bé | - |
korsel | vòng đu quay | - |
empeng | vú giả | - |
tugas | bài tập | - |
oto | yếm dãi | - |