Kata: | Jawaban yang benar: | Jawaban saya: |
---|---|---|
kendi | bình tưới | - |
garu | cào | - |
beliung | cuốc chim | - |
pangkur | cuốc chim | - |
ember | thùng | - |
tangga | cầu thang | - |
sodok | xẻng | - |
arit | liềm | - |
sabit | liềm | - |
pacul | cuốc | - |
pompa | máy bơm | - |
cangkul | cuốc | - |
sapu | chổi | - |
cungkil | cuốc chim | - |
cerek | bình tưới | - |
teko | bình tưới | - |
pipa | ống cao su | - |
celurit | liềm | - |
seko | xẻng | - |
guci | bình tưới | - |